U trung biểu mô - Các triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

U trung biểu mô là một bệnh ung thư tấn công vào lớp trung biểu mô, mô lót các cơ quan khác nhau của cơ thể. Có bốn loại ung thư trung biểu mô, đó là:

  • U trung biểu mô màng phổi (u trung biểu mô màng phổi), là bệnh ung thư tấn công lớp trung biểu mô bên trong phổi (màng phổi). Loại này là loại phổ biến nhất.
  • U trung biểu mô phúc mạc (u trung biểu mô phúc mạc), cụ thể là u trung biểu mô trong niêm mạc của khoang bụng (phúc mạc).
  • U trung biểu mô màng ngoài tim (u trung biểu mô màng ngoài tim), cụ thể là u trung biểu mô tấn công lớp bảo vệ của cơ quan tim.
  • U trung biểu mô tinh hoàn (u trung biểu mô tinh hoàn), cụ thể là u trung biểu mô tấn công lớp bảo vệ của tinh hoàn hoặc tinh hoàn.

Có một khối u lành tính ở ngực được gọi là khối u xơ đơn độc mà đôi khi được gọi là u trung biểu mô lành tính. Những điều kiện này không có trong u trung biểu mô sẽ được thảo luận.

Nguyên nhân của u trung biểu mô

Nguyên nhân chính xác của u trung biểu mô không được biết. Tuy nhiên, u trung biểu mô luôn liên quan đến việc tiếp xúc với amiăng hoặc amiăng. Amiăng là một khoáng chất được sử dụng rộng rãi làm vật liệu xây dựng xây dựng, chẳng hạn như tấm lợp, vì đặc tính chống nóng và chống cháy của nó. Việc sử dụng amiăng đã chính thức bị cấm từ năm 1999.

Khi amiăng bị phá hủy, trong quá trình khai thác hoặc cải tạo tòa nhà, amiăng sẽ tạo ra sợi mịn hoặc bụi. Các sợi mịn của amiăng rất dễ hít vào, sau đó xâm nhập và lắng đọng trong các cơ quan của cơ thể, đặc biệt là phổi. Sợi amiăng ăn phải cũng có thể di chuyển qua hệ thống bạch huyết, lắng đọng và lây nhiễm các tế bào trong niêm mạc của khoang bụng (phúc mạc).

Tiếp xúc với amiăng cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng của cơ quan sinh sản và tim. Tuy nhiên, người ta không biết chắc chắn quá trình phát tán của nó vì nó rất hiếm.

Nhìn chung, có một số yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư trung biểu mô, đó là:

  • Môi trường làm việc dễ tiếp xúc với amiăng, chẳng hạn như mỏ khoáng sản, công trường xây dựng, công nghiệp ô tô, nhà máy điện, công nghiệp dệt và nhà máy thép.
  • Sống trong một tòa nhà cũ hoặc môi trường có đất chứa amiăng.
  • Có thành viên trong gia đình làm việc trong môi trường dễ bị phơi nhiễm amiăng. Amiăng có thể dính vào da và quần áo, vì vậy amiăng có thể được mang vào nhà hoặc các môi trường khác.
  • Có tiền sử ung thư trung biểu mô hoặc rối loạn di truyền làm tăng nguy cơ ung thư.

Ngoài amiăng, có một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ ung thư trung biểu mô, mặc dù chúng rất hiếm. Trong số đó có tiếp xúc với khoáng chất erionit, tiếp xúc với bức xạ từ hóa chất thorium dioxide được sử dụng trong các cuộc kiểm tra tia X cho đến những năm 1950, và nhiễm vi rút simian (SV40).

Các triệu chứng u trung biểu mô

Các triệu chứng của u trung biểu mô phát triển dần dần và thường mất 20-30 năm để các triệu chứng xuất hiện. Bệnh nhân có thể không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào khi u trung biểu mô ở giai đoạn đầu. Nhưng theo thời gian, các tế bào ung thư sẽ phát triển và chèn ép lên dây thần kinh hoặc các cơ quan khác, gây ra các triệu chứng.

Các triệu chứng u trung biểu mô khác nhau tùy thuộc vào vị trí của sự hiện diện của tế bào ung thư. Trong u trung biểu mô phổi, các triệu chứng có thể xuất hiện như sau:

  • Sốt kèm theo đổ mồ hôi, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Mệt mỏi quá mức.
  • Ho với những cơn đau không thể chịu đựng được.
  • Khó thở do chất lỏng tích tụ trong phổi, chính xác là trong khoang màng phổi, là không gian giữa hai lớp màng phổi ngăn phổi.
  • Giảm cân không có lý do rõ ràng.
  • Đau ngực.
  • Sưng và biến dạng các đầu ngón tay (ngón tay khoèo).
  • Một cục u xuất hiện trong mô dưới bề mặt da ở vùng ngực.

Trong khi đó, u trung biểu mô ở bụng (phúc mạc) có các triệu chứng sau:

  • Ăn mất ngon.
  • Cân nặng giảm sút trầm trọng.
  • Bệnh tiêu chảy.
  • Táo bón.
  • Đau vùng bụng.
  • Sưng tấy vùng bụng.
  • Một khối u xuất hiện trong dạ dày.
  • Rối loạn đại tiện và tiểu tiện.

U trung biểu mô màng ngoài tim và tinh hoàn là một loại ung thư trung biểu mô rất hiếm gặp. U trung biểu mô màng ngoài tim thường gây ra các triệu chứng dưới dạng đau ngực và khó thở, trong khi u trung biểu mô tinh hoàn có đặc điểm là sưng hoặc xuất hiện một khối u ở vùng tinh hoàn.

Các triệu chứng của u trung biểu mô không đặc hiệu và có thể do các bệnh lý khác gây ra. Do đó, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn cảm thấy các triệu chứng trên, đặc biệt nếu bạn có tiền sử tiếp xúc với amiăng.

Chẩn đoán u trung biểu mô

Bác sĩ sẽ nghi ngờ bệnh nhân bị u trung biểu mô, nếu có các triệu chứng, được xác nhận qua khám sức khỏe. Tuy nhiên, để chắc chắn, cần phải thực hiện các xét nghiệm hình ảnh. Trong số những người khác là:

  • Ảnh X-quang, để phát hiện những bất thường, chẳng hạn như dày lên của niêm mạc phổi, dịch trong khoang màng phổi hoặc những thay đổi về hình dạng của phổi.
  • Chụp cắt lớp, để khám vùng ngực và vùng bụng, cũng như phát hiện các dấu hiệu của ung thư, xác định vị trí của ung thư và kiểm tra xem ung thư đã di căn đến các cơ quan khác của cơ thể hay chưa.
  • VẬT NUÔI (Chụp cắt lớp phát xạ positron). Kiểm tra bằng cách sử dụng các hợp chất có chứa nguyên tử phóng xạ được tiêm vào cơ thể để có được hình ảnh chi tiết của mô nghi ngờ có tế bào ung thư.
  • MRI, Để có hình ảnh chi tiết hơn về mô, hãy xác định vị trí của khối u.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể đề nghị khám thêm dưới các hình thức:

  • Kiểm tra các mẫu chất lỏng. Nếu bệnh nhân bị tích tụ chất lỏng trong cơ thể liên quan đến u trung biểu mô, bác sĩ sẽ lấy một mẫu chất lỏng bằng cách sử dụng một cây kim được đưa qua da vào khu vực có chất lỏng. Tiếp theo, chất lỏng sẽ được phân tích trong phòng thí nghiệm để phát hiện sự hiện diện của tế bào ung thư. Có một số loại xét nghiệm mẫu chất lỏng và mô, cụ thể là:
    • Nội soi lồng ngực, thu thập các mẫu chất lỏng trong khoang màng phổi.
    • Sự chọc, thu thập chất lỏng trong khoang bụng.
    • chọc dò màng tim, hấp thu chất lỏng ở lớp niêm mạc (màng) xung quanh tim.
  • Sinh thiết, cụ thể là quy trình loại bỏ các mẫu mô từ một số bộ phận cơ thể để phân tích sau này trong phòng thí nghiệm. Có một số loại kiểm tra sinh thiết, cụ thể là:
    • Sinh thiết kim. Một loại sinh thiết trong đó một cây kim dài được đưa qua da vào ngực hoặc bụng để lấy mẫu mô.
    • Nội soi lồng ngực, nội soi ổ bụng và nội soi trung thất. Loại sinh thiết này sử dụng một ống đàn hồi có gắn camera và một dụng cụ phẫu thuật đặc biệt được đưa vào qua một hoặc nhiều vết rạch nhỏ để thu thập các mẫu mô. Loại quy trình loại bỏ mẫu nói chung phụ thuộc vào khu vực cơ thể được kiểm tra, cụ thể là:
      • nội soi lồng ngực, để kiểm tra không gian giữa phổi và thành ngực.
      • Nội soi ổ bụng, để kiểm tra bên trong các cơ quan trong ổ bụng.
      • nội soi trung gian, để kiểm tra khu vực xung quanh tim.
    • Sinh thiết qua phẫu thuật. Đối với một số điều kiện, bác sĩ sẽ thực hiện một thủ thuật xâm lấn để lấy một mẫu mô lớn hơn để xác định chẩn đoán. Đôi khi, bác sĩ cũng sẽ thực hiện thủ thuật cắt bỏ toàn bộ khối u nếu có thể. Có hai loại thủ tục sinh thiết phẫu thuật:
      • Phẫu thuật cắt bỏ lồng ngực, là một loại sinh thiết được thực hiện thông qua phẫu thuật mở ở ngực.
      • Mở bụng, là một loại sinh thiết được thực hiện thông qua phẫu thuật mở trong ổ bụng.
    • Nội soi phế quản sinh thiết. Thủ thuật lấy một mẫu mô bằng cách sử dụng một ống dài, mỏng và đàn hồi được đưa qua cổ họng để kiểm tra đường thở.

Giai đoạn u trung biểu mô

Dựa trên mức độ lây lan, ung thư trung biểu mô được chia thành bốn giai đoạn. Sự phân chia giai đoạn này cho phép các bác sĩ xác định sự phát triển của tế bào ung thư trong cơ thể và xác định các bước điều trị sẽ được tiến hành. Bốn giai đoạn của ung thư trung biểu mô, đó là:

  • Giai đoạn 1:Khối u vẫn còn tại chỗ, chỉ ở một vùng trên cơ thể và các tế bào ung thư trung biểu mô chưa lan đến các mô hoặc cơ quan khác. Phẫu thuật được thực hiện để loại bỏ khối u. Tuổi thọ của bệnh nhân được chẩn đoán ung thư trung biểu mô giai đoạn 1 là 21 tháng trở lên.
  • Giai đoạn 2:Kích thước của khối u lớn hơn và các tế bào ung thư trung biểu mô bắt đầu di căn sang các khu vực lân cận. Phẫu thuật cắt bỏ khối u vẫn có thể được thực hiện, mặc dù kết quả không mấy hiệu quả. Tuổi thọ của bệnh nhân ung thư trung biểu mô giai đoạn 2 là 19 tháng trở xuống.
  • Giai đoạn 3:Tế bào u trung biểu mô đã lan sang các cơ quan xung quanh. Phẫu thuật không còn hiệu quả vì một số tế bào ung thư đã di căn sang các khu vực khác. Tỷ lệ sống cho bệnh nhân ung thư trung biểu mô giai đoạn 3 là khoảng 16 tháng.
  • Giai đoạn 4:Các tế bào u trung biểu mô đã di căn đến các khu vực khác nhau trên khắp cơ thể qua đường máu. Các phương pháp điều trị vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu sẽ được đưa ra cho bệnh nhân để kéo dài cơ hội sống sót của bệnh nhân. Tuổi thọ của bệnh nhân ung thư trung biểu mô giai đoạn cuối rất thấp, chỉ khoảng 12 tháng.

Điều trị u trung biểu mô

U trung biểu mô là một loại ung thư hiếm gặp và cho đến nay vẫn chưa có phương pháp chữa khỏi. Điều trị được thực hiện để kiểm soát hoặc giảm các triệu chứng gặp phải và kéo dài cơ hội sống của bệnh nhân. Các bước điều trị thường được xác định dựa trên một số yếu tố, đó là:

  • Tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
  • Loại và vị trí u trung biểu mô.
  • Giai đoạn hoặc sự lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể.
  • Kích thước u trung biểu mô

Dựa trên những lưu ý ở trên, có một số bước điều trị có thể được bác sĩ khuyến nghị, đó là:

  • hóa trị liệu, liệu pháp điều trị bằng thuốc chống ung thư để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư mà không thể loại bỏ thông qua phẫu thuật. Hóa trị có thể được thực hiện trước hoặc sau khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u, giúp loại bỏ khối u dễ dàng hơn và giảm nguy cơ ung thư tái phát.
  • xạ trị (xạ trị), liệu pháp điều trị bằng tia X và chùm tia proton tập trung vào các vùng cụ thể của cơ thể. Xạ trị thường được thực hiện sau khi bệnh nhân trải qua quá trình phẫu thuật, nhằm loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại. Liệu pháp điều trị này cũng được thực hiện để giảm các triệu chứng của ung thư giai đoạn cuối khi không thể phẫu thuật.
  • Hoạt động. Phẫu thuật được thực hiện khi u trung biểu mô vẫn còn ở giai đoạn đầu. Có một số lựa chọn cho các hành động mà bác sĩ có thể thực hiện trong khi phẫu thuật. Trong số những người khác là:
    • Loại bỏ tế bào ung thư ra khỏi cơ thể bệnh nhân càng nhiều càng tốt. Động tác này có thể hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân bằng phương pháp xạ trị để giảm đau và ức chế sự phát triển của ung thư.
    • Hút chất lỏng do chất lỏng tích tụ ở vùng ngực có thể cản trở hô hấp. Thủ thuật này được thực hiện bằng cách đưa một ống thông vào ngực để hút dịch ra ngoài. Bác sĩ cũng có thể tiêm thuốc để bịt kín khoang màng phổi để dịch không còn tích tụ. Thủ tục này được gọi là chọc dò màng phổi
    • Loại bỏ mô xung quanh khoang bụng, xương sườn hoặc phổi bị ảnh hưởng bởi tế bào ung thư.
    • Cắt bỏ phần phổi và mô xung quanh bị ảnh hưởng. Thủ tục này thường được theo sau bởi xạ trị.
  • Liệu pháp đa phương thức.Liệu pháp này là sự kết hợp của ba hoặc nhiều bước điều trị, chẳng hạn như phẫu thuật, hóa trị sau phẫu thuật và xạ trị để tăng tỷ lệ điều trị thành công.
  • Giai đoạn nghiên cứu. Các bác sĩ sẽ thông báo cho bệnh nhân về các phương pháp điều trị vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu. Tuy nhiên, khả năng bệnh nhân khỏi bệnh vẫn chưa được biết một cách chắc chắn nên cần phải cân nhắc kỹ lưỡng. Mặt khác, phương pháp điều trị này có thể tăng cơ hội cho bác sĩ tìm hiểu thêm về điều trị ung thư trung biểu mô. Có một số phương pháp điều trị vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu mà bệnh nhân có thể thực hiện, đó là:
    • Liệu pháp sinh học - sử dụng hệ thống miễn dịch của bệnh nhân để chống lại ung thư, còn được gọi là liệu pháp miễn dịch.
    • Liệu pháp gen - Thay đổi các gen có trong tế bào ung thư để ngăn chặn bệnh.
    • Liệu pháp đích - sử dụng thuốc để tấn công các bất thường / bất thường xảy ra trong tế bào ung thư.
  • Điều trị hỗ trợ. Phương pháp điều trị này có thể giúp người bệnh kiểm soát các dấu hiệu và triệu chứng của u trung biểu mô, chẳng hạn như:
    • bài tập thở, để kiểm soát nhịp thở khi bệnh nhân có triệu chứng khó thở.
    • bài tập thư giãn cơ thể, để giảm căng cơ hô hấp giúp bệnh nhân dễ thở hơn.

Phòng ngừa u trung biểu mô

Biện pháp phòng ngừa chính đối với ung thư trung biểu mô là tránh tiếp xúc với bất cứ thứ gì có chứa amiăng. Nếu bạn làm việc trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc với amiăng cao thì hãy tuân thủ các quy định an toàn do công ty đề ra. Trong số những người khác là:

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi ở trong các khu vực làm việc dễ tiếp xúc với amiăng.
  • Vứt bỏ vật liệu amiăng còn lại ở nơi an toàn, không gây hại cho môi trường xung quanh.
  • Không mang về nhà quần áo và giày dép đã sử dụng trong quá trình làm việc

Ngoài ra, có một số điều có thể được thực hiện để giảm nguy cơ ung thư trung biểu mô, đó là:

  • Thực hiện kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện các triệu chứng hoặc dấu hiệu của các bệnh liên quan đến amiăng, chẳng hạn như bệnh bụi phổi amiăng.
  • Từ bỏ hút thuốc. Hút thuốc không trực tiếp gây ra ung thư trung biểu mô, nhưng hút thuốc là yếu tố kích hoạt và có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư, bao gồm cả ung thư trung biểu mô.
  • Tìm hiểu và làm theo các hướng dẫn để xử lý an toàn amiăng trong môi trường. Không di chuyển vật liệu có chứa amiăng một cách bất cẩn.