Neocate là một công thức được làm từ các axit amin không gây dị ứng. Sữa bột Neocate Junior dành cho trẻ em bị dị ứng với sữa bò.
Sữa bò chứa hàm lượng protein cao rất quan trọng cho quá trình tăng trưởng và phát triển của trẻ. Tuy nhiên, ở một số trẻ, protein có trong sữa bò thực sự có thể gây ra các phản ứng dị ứng, chẳng hạn như khó tiêu, ngứa, phát ban trên da, ho và chảy nước mắt.
Về cơ bản, dị ứng là một vấn đề sức khỏe phổ biến của trẻ em. Theo một nghiên cứu được công bố vào năm 2019, có khoảng 30% –40% người dân trên thế giới bị dị ứng, và đa số là trẻ em.
Trong số rất nhiều dạng dị ứng, dị ứng sữa bò là một trong những dạng thường gặp nhất ở trẻ em.
Dị ứng sữa bò xảy ra khi hệ miễn dịch của trẻ phản ứng quá mức với protein trong sữa bò vì đây được coi là chất có hại cho cơ thể. Trong những điều kiện này, trẻ phải dùng một loại sữa đặc biệt để ngăn ngừa các phản ứng dị ứng.
Một trong những loại sữa thay thế sữa bò là sữa công thức Neocate Junior. Khác với sữa công thức thông thường, sữa công thức Neocate được làm từ 100% axit amin không gây dị ứng (không gây dị ứng).
Sữa bột Neocate Junior không chứa màu, hương vị, chất tạo ngọt nhân tạo nên rất an toàn cho tiêu hóa và sức khỏe tổng thể của trẻ.
Neocate Junior là gì
Neocate Junior là sữa công thức ít gây dị ứng, là sữa đã trải qua quá trình phân hủy protein. Quá trình này làm cho protein trong sữa dễ tiêu hóa đối với trẻ sơ sinh và trẻ em, không gây dị ứng.
Sữa công thức ít gây dị ứng về cơ bản được chia thành ba loại, đó là sữa thủy phân một phần, sữa thủy phân mở rộng và sữa không chứa axit amin gây dị ứng. Neocate Junior là loại sữa cung cấp axit amin không gây dị ứng.
Sữa Neocate Junior có kết cấu loãng hơn sữa công thức thông thường. Đây là một đặc điểm của sữa được làm từ các axit amin.
Sau đây là hàm lượng dinh dưỡng của Neocate Junior trên 100 calo:
Chất đạm | 3,1 g |
Mập mạp | 5 g |
Carbohydrate | 10,7 g |
Axit linoleic | 818 mg |
Vitamin | |
Vitamin A | 200 IU |
Vitamin D3 | 79,4 IU |
Vitamin E | 2,1 IU |
Vitamin B1 (thiamine) | 0,10 mg |
Vitamin B2 (riboflavin) | 0,20 mg |
Vitamin B6 (pyridoxine) | 0,10 mg |
Vitamin B12 (cobalamin) | 0,40 mcg |
Vitamin B3 (niacin) | 0,90 mg |
Vitamin B5 (axit pantothenic) | 0,40 mg |
Vitamin B8 (inositol) | 21,9 mg |
Vitamin B9 (axit folic) | 29,9 mg |
Vitamin C (axit ascorbic) | 9,3 mg |
Vitamin K | 4 mg |
Biotin | 3 mg |
Choline | 29,9 mg |
Khoáng sản | |
Canxi | 118 mg |
Phosphor | 79,8 mg |
Magiê | 16 mg |
Bàn là | 1,5 mg |
Kẽm | 0,98 mg |
Mangan | 0,13 mcg |
Đồng | 111 mcg |
Iốt | 17,8 mcg |
Molypden | 4,5 mcg |
Chromium | 3,8 mcg |
Selen | 4 mg |
Kali | 50 mg |
Clorua | 76,1 mg |
Cảnh báo trước khi phục vụ Neocate Junior
Trước khi cho trẻ dùng sữa công thức Neocate Junior có một số điều cần lưu ý, đó là:
- Sữa Neocate Junior chỉ được khuyên dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ bị dị ứng nặng với sữa bò, đạm đậu nành, đạm từ
- Sữa Neocate Junior không được khuyến khích sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ chỉ nhạy cảm với sữa công thức thông thường.
- Việc sử dụng sữa công thức Neocate Junior làm nguồn dinh dưỡng chính cho trẻ cần có sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt đối với trẻ sinh non và trẻ bị rối loạn tiêu hóa.
Neocate Junior Liều dùng
Liều lượng và khẩu phần uống sữa Neocate Junior do bác sĩ quyết định dựa trên độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ. Do đó, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ uống sữa Neocate Junior.
Làm thế nào để trình bày Neocate Junior một cách chính xác
Hãy làm theo hướng dẫn sử dụng sữa Neocate Junior được ghi trên bao bì, để những lợi ích mà bạn nhận được có thể đạt được một cách tối ưu nhất. Sau đây là cách phục vụ sữa Neocate Junior đúng:
- Rửa tay và bình sữa sẽ sử dụng trước khi chuẩn bị Neocate Junior.
- Đổ một lượng nước lạnh cần thiết vào chai.
- Đổ sữa Neocate Junior vào bình bằng thìa đong có trong bao bì, theo liều lượng bác sĩ chỉ định.
- Đánh sữa Neocate Junior cho đến khi được trộn đều trước khi dùng. Nếu có thức ăn thừa, hãy cất chúng trong tủ lạnh, nhưng đừng cho trẻ ăn lại nếu chúng đã bảo quản trên 24 giờ.
Neocate Junior nên được phục vụ lạnh. Không đun sôi sữa Neocate đã sẵn sàng để uống hoặc hâm nóng sữa với lò vi sóng.
Bảo quản Neocate Junior trong phòng ở nhiệt độ phòng. Không bảo quản nơi có ánh nắng trực tiếp và trong tủ lạnh. Vứt bỏ sữa và thay sữa mới nếu đã hơn 1 tháng kể từ khi mở bao bì.
Phản ứng phụ Neocate Junior
Nếu tiêu thụ theo khuyến nghị của bác sĩ và hướng dẫn sử dụng ghi trên bao bì, Neocate hiếm khi gây ra tác dụng phụ. Tuy nhiên, ở một số trẻ có thể có ảnh hưởng khi bắt đầu đổi sữa. Nếu những tác dụng này gây khó chịu hoặc kéo dài, hãy đưa trẻ đến bác sĩ để kiểm tra thêm.