Bệnh Lyme hoặc Bệnh lyme là một bệnh do nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, lây truyền qua vết cắn của ve. Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh Lyme là phát ban đỏ đặc trưng trên da.
Bệnh Lyme có thể trở nên tồi tệ hơn và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Vì vậy, điều trị nên được bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi các triệu chứng của bệnh Lyme xuất hiện.
Nguyên nhân của bệnh Lyme
Bệnh Lyme là do vi khuẩn Borrelia burgdorferi hoặc là Borrelia b. Một người có thể bị bệnh Lyme nếu bị một loại bọ chét cắn Ixodes scapularis và Ixodes pacificus bị nhiễm vi khuẩn.
Trong hầu hết các trường hợp, một con ve bị nhiễm bệnh phải bám vào cơ thể người ít nhất 36-48 giờ. Vì vậy, nếu bạn nhận thấy một con bọ ve bám trên cơ thể của bạn, hãy loại bỏ nó ngay lập tức để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Lyme của một người, đó là:
- Các hoạt động ngoài trời thường xuyên, chẳng hạn như cắm trại, săn bắn động vật và leo núi
- Thường ăn mặc hở hang nên rất dễ mắc chấy Bệnh lyme
- Không loại bỏ chấy trên da ngay lập tức hoặc không loại bỏ chấy trên da đúng cách.
Các triệu chứng bệnh Lyme
Các triệu chứng của bệnh Lyme có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng thường phát triển theo 3 giai đoạn (giai đoạn). Trong hầu hết các trường hợp, triệu chứng ban đầu xuất hiện là phát ban trên da được gọi là ban đỏ di cư. Phát ban này có các đặc điểm đặc biệt, cụ thể là:
- Đỏ tía hoặc tím như vết bầm tím
- Tăng dần trong vài ngày, thậm chí đạt 30 cm
- Cảm giác ấm khi chạm vào, nhưng hiếm khi gây đau hoặc ngứa
- Xuất hiện ở khu vực bị bọ chét cắn, nhưng có thể xuất hiện trên các bộ phận khác của cơ thể khi bệnh tiến triển
- Nó có hình tròn và đôi khi có một chấm đỏ ở giữa, giống như một mục tiêu bắn cung
Mặc du ban đỏ di cư là một triệu chứng điển hình của bệnh Lyme, nhưng trong một số trường hợp, phát ban không xuất hiện.
Các triệu chứng khác của bệnh Lyme tùy thuộc vào giai đoạn. Sau đây là các triệu chứng của bệnh Lyme dựa trên giai đoạn hoặc giai đoạn tiến triển của bệnh:
Giai đoạn 1
Giai đoạn 1 là giai đoạn vi khuẩn chưa lây lan khắp cơ thể. Giai đoạn này xảy ra sau 1-2 tuần kể từ khi bệnh nhân bị móng tay cắn. Các triệu chứng có thể kèm theo phát ban là:
- Sốt
- Rùng mình
- Đau cơ
- Đau đầu
- Viêm họng
- Cơ thể dễ mệt mỏi
- Sưng hạch bạch huyết
Giai đoạn 2
Giai đoạn 2 là giai đoạn ban đầu của sự lây lan vi khuẩn khắp cơ thể. Các triệu chứng có thể xuất hiện vài tuần hoặc vài tháng sau khi bệnh nhân bị ve cắn. Ở giai đoạn này, phát ban có thể xuất hiện trên bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, cách xa khu vực bị ve cắn. Nếu không được điều trị ngay lập tức, người bệnh cũng có thể gặp các triệu chứng sau:
- Cổ cứng
- Rối loạn nhịp tim hoặc loạn nhịp tim
- Rối loạn hệ thần kinh, chẳng hạn như mặt xệ xuống, chân tay tê, suy giảm trí nhớ hoặc viêm não, viêm màng não (viêm màng não) và viêm tủy sống.
Giai đoạn 3
Giai đoạn 3 là giai đoạn vi khuẩn đã lây lan khắp cơ thể. Giai đoạn này xảy ra khi nhiễm trùng ở giai đoạn 1 và 2 không được điều trị. Giai đoạn 3 có thể xảy ra vài tháng hoặc vài năm sau khi người đó bị bọ chét cắn.
Một số triệu chứng của bệnh Lyme ở giai đoạn 3 là:
- Viêm khớp ở một hoặc nhiều khớp lớn, chẳng hạn như khớp gối
- Tổn thương dây thần kinh nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như tê ở chân và tay
- Bệnh não, có thể gây mất trí nhớ ngắn hạn, khó tập trung, khó giao tiếp và khó ngủ
Khi nào cần đến bác sĩ
Đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của bệnh Lyme, đặc biệt nếu bạn nghi ngờ hoặc bị bọ ve cắn. Điều trị càng sớm thì hiệu quả điều trị càng cao. Ngoài ra, điều trị kịp thời và thích hợp có thể ngăn ngừa các biến chứng.
Điều quan trọng cần nhớ là vẫn nên đi khám bệnh định kỳ ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất. Các triệu chứng biến mất không có nghĩa là nhiễm trùng chắc chắn đã biến mất. Thực hiện theo lời khuyên và điều trị của bác sĩ cho đến khi nhiễm trùng được tuyên bố là đã biến mất hoàn toàn.
Chẩn đoán bệnh Lyme
Các triệu chứng của bệnh Lyme có xu hướng tương tự như các triệu chứng của các bệnh khác, vì vậy đôi khi có thể khó chẩn đoán. Ngoài ra, trong một số điều kiện, bọ ve truyền bệnh Lyme cũng có thể mang và truyền các bệnh khác.
Để biết ai đó có bị bệnh Lyme hay không, bác sĩ sẽ hỏi các triệu chứng của bệnh nhân và liệu bệnh nhân đã từng bị chấy rận cắn hay chưa. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện khám sức khỏe, một trong số đó là xem xét các đặc điểm của phát ban xuất hiện.
Để xác định chẩn đoán, bác sĩ sẽ thực hiện một số cuộc kiểm tra hỗ trợ dưới đây:
- Thử nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA), là một xét nghiệm máu để phát hiện sự hiện diện của các kháng thể chống lại vi khuẩn Borrelia b
- phong cách phương Tây, là một xét nghiệm máu để phát hiện sự hiện diện của các kháng thể đặc hiệu với protein Borellia b. phong cách phương Tây cũng được sử dụng để xác nhận kết quả dương tính trong bài kiểm tra ELISA
Xin lưu ý, độ chính xác của kết quả hai xét nghiệm trên phụ thuộc vào thời điểm bệnh nhân nhiễm bệnh Lyme. Trong vài tuần đầu sau khi nhiễm trùng, kết quả xét nghiệm có thể âm tính. Điều này xảy ra bởi vì các kháng thể chống lại vi khuẩn Borellia b. chỉ hình thành vài tuần sau khi bệnh nhân nhiễm bệnh.
Ngoài ra, có một số xét nghiệm khác có thể được thực hiện để xem mức độ lây lan của nhiễm trùng trong cơ thể, đó là:
- Điện tâm đồ (ECG), để đo hoạt động điện của tim
- Siêu âm tim (siêu âm tim), để xem tình trạng và cấu trúc của tim
- MRI đầu, để xem tình trạng của mô não
- Chọc dò thắt lưng, để kiểm tra dịch não và tủy sống
Điều trị bệnh Lyme
Điều trị bệnh Lyme nhằm mục đích điều trị và ngăn chặn nhiễm trùng lây lan. Bệnh Lyme rất dễ chữa khỏi nếu được điều trị nhanh chóng, đặc biệt nếu bệnh vẫn còn ở giai đoạn 1.
Phương pháp điều trị bệnh Lyme là sử dụng thuốc kháng sinh có các loại được điều chỉnh theo mức độ và độ tuổi của bệnh nhân. Các loại kháng sinh được đưa ra bao gồm amoxicillin, cefuroxime và doxycycline.
Ở bệnh Lyme giai đoạn đầu, bác sĩ sẽ cho bạn uống thuốc kháng sinh trong 10–14 ngày. Trong khi đó, nếu bệnh Lyme kèm theo bệnh tim hoặc rối loạn hệ thần kinh trung ương, bác sĩ sẽ tiêm kháng sinh trong 14–28 ngày.
Đối với bệnh nhân Lyme giai đoạn 3 kèm theo viêm khớp, bác sĩ sẽ cho thuốc kháng sinh uống trong 28 ngày kèm theo các thao tác sau:
- Quản lý thuốc chống viêm không steroid.
- Chọc hút khớp, tức là loại bỏ chất lỏng từ khớp bị ảnh hưởng
- Phẫu thuật loại bỏ khớp bị viêm
Hầu hết bệnh nhân mắc bệnh Lyme phải mất vài tháng hoặc vài năm để hồi phục hoàn toàn.
Các biến chứng của bệnh Lyme
Trong một số trường hợp, bệnh nhân vẫn cảm thấy một số triệu chứng mặc dù đã điều trị. Điều kiện này được gọi là hội chứng bệnh hậu Lyme (PTLDS). PTLDS có thể kéo dài đến 6 tháng. Các triệu chứng bao gồm:
- Ngứa ran hoặc dị cảm
- Khó ngủ
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Đau cơ hoặc khớp mãn tính
- Mất thính lực
- Làm phiền tâm trạng
Người ta không biết chính xác nguyên nhân gây ra PTLDS. Tuy nhiên, người ta nghi ngờ rằng PTLDS xảy ra do phản ứng bất thường của hệ thống miễn dịch được kích hoạt bởi vi khuẩn.
Trong hoặc sau khi điều trị, bệnh nhân cũng có thể bị phản ứng dị ứng hoặc viêm da, niêm mạc, hệ thần kinh hoặc các cơ quan nội tạng do vi khuẩn gây hại. Tình trạng này được gọi là phản ứng Jarisch-Herxheimer.
Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh Lyme cũng có thể dẫn đến các biến chứng sau:
- Rối loạn nhịp tim
- Rối loạn hệ thần kinh, chẳng hạn như xệ mặt và bệnh thần kinh
- Suy giảm nhận thức, ví dụ như suy giảm trí nhớ
- Viêm khớp mãn tính do bệnh LymeViêm khớp lyme)
Phòng chống bệnh Lyme
Cách phòng bệnh Lyme hiệu quả nhất là tránh những nơi là nơi cư trú của bọ ve Borrelia, chẳng hạn như cây bụi và cỏ. Tuy nhiên, nếu không thể tránh những nơi này, bạn có thể thực hiện một số bước dưới đây để giảm nguy cơ bị bọ chét cắn:
- Sử dụng quần áo kín, chẳng hạn như áo sơ mi dài tay, quần dài, mũ và găng tay.
- Bôi kem chống côn trùng đã được kiểm nghiệm là an toàn trên da, chẳng hạn như kem chống côn trùng có chứa ít nhất 20% DEET.
- Cắt cỏ mọc dài trong sân hoặc xung quanh nhà.
- Kiểm tra kỹ tất cả các bộ phận của cơ thể và ngay lập tức đi tắm và giặt quần áo sau khi làm việc trên cỏ.
- Nếu một con ve đậu trên da của bạn, đừng bóp hoặc vỗ nhẹ nó. Nhẹ nhàng loại bỏ chấy trên đầu bằng nhíp. Sau đó, thoa thuốc sát trùng lên vùng da bị bệnh.