U nguyên bào gan - Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

U nguyên bào gan là bệnh ung thư gan xảy ra ở trẻ em. Mặc dù nó có thể ảnh hưởng đến người lớn, nhưng u nguyên bào gan phổ biến hơn ở trẻ em.   

Trẻ bị u nguyên bào gan có thể gặp các triệu chứng như khó chịu ở bụng, mệt mỏi và chán ăn. Xin lưu ý, bệnh này hiếm gặp.

Nguyên nhân của u nguyên bào gan

Nguyên nhân chính xác của u nguyên bào gan vẫn chưa được biết, nhưng có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan ở trẻ em, bao gồm:

  • Sinh non
  • Cân nặng khi sinh thấp
  • Nhiễm viêm gan B
  • Hẹp đường mật

Ngoài ra, có một số rối loạn di truyền cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh u nguyên bào gan, đó là:

  • Hội chứng Beckwith-Wiedemann
  • Tăng huyết áp
  • Bệnh đa polyp tuyến gia đình
  • Hội chứng Aicardi Sindrom
  • Hội chứng Simpson-Golabi-Behmel.
  • Hội chứng Edward hoặc tam nhiễm 18
  • Rối loạn lưu trữ glycogen

Các triệu chứng của u nguyên bào gan

Các triệu chứng của u nguyên bào gan thường chỉ được nhận thấy khi khối u lớn dần. Triệu chứng dễ nhận biết nhất ở trẻ là xuất hiện khối u đau ở bụng. Có một số phàn nàn thường không được coi là triệu chứng của ung thư gan ở trẻ em, bao gồm:

  • Sốt
  • Buồn cười
  • Ném lên
  • Ăn mất ngon
  • Vàng da
  • Sưng bụng
  • Giảm cân mạnh mẽ
  • Dậy thì sớm ở trẻ em trai
  • Sự xuất hiện của các mạch máu trong dạ dày

Khi nào cần đến bác sĩ

Nếu trẻ xuất hiện các triệu chứng của bệnh u nguyên bào gan thì phải đi khám ngay để trẻ được điều trị càng sớm càng tốt.

Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên với bác sĩ nhi khoa cũng là điều cần thiết nếu con bạn sinh non hoặc sinh nhẹ cân. Trẻ em bị rối loạn di truyền, chẳng hạn như hội chứng Beckwith-Wiedemann, tăng sản, hội chứng Simpson-Gobali-Behmel, hoặc tam nhiễm sắc thể 18, cũng được khuyên nên thường xuyên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nhi khoa.

Khám và kiểm tra siêu âm alpha-fetoprotein (AFP) cũng sẽ được thực hiện định kỳ ở trẻ em mắc hội chứng Beckwith-Wiedemann hoặc hemihyperplasia. Việc khám này nhằm phát hiện sớm bệnh ung thư gan ở trẻ em.

Trẻ bị u nguyên bào gan cần được khám định kỳ với bác sĩ nhi khoa hoặc bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa gan mật sau khi điều trị, đề phòng bệnh tái phát.

Để phòng ngừa, hãy tuân thủ các khuyến cáo của bác sĩ về tiêm chủng bắt buộc cho trẻ em, đặc biệt là chủng ngừa viêm gan B là một yếu tố nguy cơ của u nguyên bào gan.

Chẩn đoánU nguyên bào gan

Để phát hiện bệnh ung thư gan ở trẻ em, trước tiên bác sĩ sẽ hỏi các triệu chứng và bệnh sử của trẻ, đồng thời kiểm tra tình trạng dạ dày của trẻ.

Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện các cuộc kiểm tra bổ sung bao gồm:

  • Chụp CT hoặc MRI để có hình ảnh chi tiết về gan. Thủ tục này cũng có thể giúp các bác sĩ xác định vị trí của khối u, kích thước khối u và sự lây lan.
  • Kiểm tra chức năng gan, để xác định tình trạng sức khỏe của gan.
  • Điều tra alpha-fetoprotein (AFP) và gonadotropin màng đệm beta-người (beta-hCG), có thể tăng khi có u nguyên bào gan.
  • Công thức máu toàn bộ, để xem hình ảnh của các tế bào máu có thể thay đổi khi bị suy giảm chức năng gan.
  • Sinh thiết hoặc kiểm tra các mẫu mô, để xác định loại khối u.

sân vận động

Sau khi biết trẻ bị u nguyên bào gan, bác sĩ sẽ xác định giai đoạn bệnh. Giai đoạn của u nguyên bào gan được xác định dựa trên vị trí của khối u trong gan, được chia thành 4 vùng bên, đó là:

Giai đoạn I

Ở giai đoạn I, khối u nằm ở vùng ngoài cùng của gan.

Giai đoạn II

Ở giai đoạn II, khối u được tìm thấy ở 2 vùng gan hoặc ở 1 vùng gan nằm cạnh 2 vùng gan bình thường.

Giai đoạn III

Ở giai đoạn III, khối u ở 3 vùng gan hoặc ở 2 vùng gan, mỗi vùng giáp với vùng gan bình thường.

Giai đoạn IV

Ở giai đoạn IV, khối u hiện diện ở cả 4 vùng của gan.

Sự đối đãiU nguyên bào gan

Có một số yếu tố quyết định loại điều trị u nguyên bào gan. Những yếu tố này bao gồm kích thước khối u, kết quả sinh thiết khối u, giai đoạn và sự lây lan của khối u. là một số quy trình được sử dụng để điều trị u nguyên bào gan:

Hoạt động

Phẫu thuật cắt bỏ khối u là phương pháp điều trị chính cho bệnh ung thư gan ở trẻ em. Thủ tục này có thể ngăn ngừa sự trở lại của ung thư nguyên bào gan. Phẫu thuật cũng thường được kết hợp với các thủ tục khác, chẳng hạn như hóa trị.

Có một số loại phẫu thuật có thể được thực hiện, bao gồm:

  • Cắt bỏ một phần gan, là loại bỏ một phần của gan nơi có khối u.
  • Cắt toàn bộ gan với ghép gan, tức là cắt bỏ toàn bộ gan sau đó cấy ghép một phần gan khỏe mạnh từ người hiến tặng.

Hóa trị liệu

Hóa trị có thể được thực hiện trước hoặc sau khi phẫu thuật. Hóa trị trước khi phẫu thuật được thực hiện để làm giảm kích thước của khối u để dễ dàng loại bỏ hơn trong quá trình phẫu thuật. Trong khi hóa trị sau phẫu thuật được thực hiện để giảm khả năng tái phát khối u sau phẫu thuật.

Xạ trị

Theo nghiên cứu, xạ trị vẫn chưa thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh u nguyên bào gan, kể cả khi kết hợp với hóa trị. Tuy nhiên, xạ trị được cho là có vai trò trong điều trị u nguyên bào gan không thể phẫu thuật.

Xuyên mạch Chuyết khối (TACE)

Thủ tục hóa trị liệu xuyên động mạch (TACE) được thực hiện trên trẻ em bị u nguyên bào gan không thể điều trị bằng phẫu thuật. Thủ tục này có thể giúp giảm kích thước của khối u.

Các biến chứngU nguyên bào gan

U nguyên bào gan có thể gây ra các biến chứng ở người mắc phải, bao gồm:

  • Vỡ khối u nguyên bào gan trong cơ thể. Tình trạng này có thể gây viêm phúc mạc và thiếu máu.
  • Dậy thì sớm ở trẻ em, do tăng nội tiết tố gonadotropin màng đệm của con người (hCG).

Ngoài ra, các biến chứng cũng có thể phát sinh do tác dụng phụ của thuốc điều trị ung thư gan ở trẻ em. Các biến chứng này bao gồm:

  • Rối loạn tăng trưởng.
  • Thay đổi tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ, học tập và trí nhớ.
  • Sự xuất hiện của các loại ung thư khác, ngoài u nguyên bào gan.

Phòng ngừaU nguyên bào gan

Trẻ sinh non và trẻ nhẹ cân có nguy cơ mắc bệnh u nguyên bào gan. Ngăn ngừa sinh non hoặc trẻ sinh ra nhẹ cân, bằng cách duy trì một thai kỳ khỏe mạnh, có thể làm giảm nguy cơ ung thư gan ở trẻ em. Để duy trì một thai kỳ khỏe mạnh, bà bầu có thể thực hiện những điều sau:

  • Duy trì lượng dinh dưỡng với chế độ dinh dưỡng cân bằng trong thai kỳ

    Đảm bảo tất cả thức ăn phụ nữ mang thai tiêu thụ có đủ chất bột đường, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất. Nếu cần, thai phụ có thể uống bổ sung theo lời khuyên của bác sĩ sản phụ khoa.

  • Uống nước trắng đủ mỗi ngày

    Phụ nữ mang thai nên uống 8 cốc nước mỗi ngày. Tuy nhiên, lượng nước uống vào có thể được tăng lên tùy theo các hoạt động được thực hiện. Cố gắng để cơ thể không bị mất nước.

  • Thực hiện khám thai định kỳ với bác sĩ sản khoa

    Để duy trì sức khỏe của thai nhi, thai phụ cần đi khám sức khỏe định kỳ với bác sĩ sản khoa, đó là mỗi tháng một lần cho đến khi thai được 28 tuần, cứ sau 2 tuần cho đến khi thai được 36 tuần, sau đó mỗi tuần một lần cho đến khi dự sinh.

  • Không hút thuốc và không sử dụng ma túy

    Hút thuốc và sử dụng ma túy trong thời kỳ mang thai có nguy cơ gây ra các vấn đề trong quá trình mang thai và sinh nở.

Viêm gan B cũng có thể gây ung thư gan ở trẻ em. Để ngăn ngừa u nguyên bào gan do viêm gan B, bạn nên tuân thủ lịch chủng ngừa định kỳ ở trẻ em. Chủng ngừa viêm gan B được chủng ngừa khi trẻ mới sinh và khi trẻ được 2, 3 và 4 tháng tuổi.

Ngoài trẻ em, người lớn cũng cần tiêm vắc xin viêm gan B nếu họ có nguy cơ mắc bệnh, ví dụ những người làm trong ngành y tế (bác sĩ, y tá, nhân viên phòng thí nghiệm).